Characters remaining: 500/500
Translation

crepitation rale

Academic
Friendly

Từ "crepitation rale" một thuật ngữ y học dùng để mô tả âm thanh lạo xạo hoặc tiếng ran bác sĩ nghe thấy khi đặt ống nghe lên cơ thể của bệnh nhân, đặc biệt vùng phổi. Âm thanh này thường xuất hiện khi sự hiện diện của chất lỏng trong phổi hoặc khi sự tắc nghẽn trong đường hô hấp.

Giải thích
  • Crepitation: Nghĩa tiếng lạo xạo, tiếng kêu khi sự cọ xát hoặc va chạm giữa các bề mặt, trong ngữ cảnh y học thường chỉ âm thanh phát ra từ các trong cơ thể.
  • Rale: một từ tiếng Pháp được sử dụng trong y học, chỉ âm thanh bất thường trong phổi, thường được nghe thấy khi sự tích tụ chất lỏng hoặc không khí trong phổi.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The doctor noted the crepitation rale during the examination of the patient's lungs." (Bác sĩ ghi chú âm thanh lạo xạo trong quá trình khám phổi của bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao: "Upon auscultation, the physician detected a distinct crepitation rale, suggesting the possible presence of pulmonary edema." (Trong quá trình nghe âm thanh, bác sĩ phát hiện một tiếng lạo xạo rõ rệt, cho thấy có thể sự hiện diện của phù phổi.)
Phân biệt các biến thể
  • Crepitant rale: Một biến thể khác của "crepitation rale", cũng chỉ âm thanh lạo xạo nhưng thường được dùng ít hơn.
  • Rales: Số nhiều của từ "rale", có thể dùng để chỉ nhiều âm thanh lạo xạo khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crackle: Một từ đồng nghĩa khác có thể dùng thay cho "crepitation" trong ngữ cảnh nghe tim phổi.
  • Wheeze: Một âm thanh khác bác sĩ có thể nghe thấy khi bệnh nhân thở, thường liên quan đến co thắt đường hô hấp, khác với lạo xạo.
Idioms phrasal verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "crepitation rale", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể gặp một số cụm từ như:
    • Listen to the lungs: Nghe phổi (để xác định tình trạng sức khỏe).
    • Take a history: Hỏi bệnh sử (để thông tin về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân).
Noun
  1. tiếng lạo xạo (tiếng ran) phát ra từ cơ thể bệnh nhân khi bác sỹ đặt ống nghe

Comments and discussion on the word "crepitation rale"